Có 4 kết quả:
察驗 chá yàn ㄔㄚˊ ㄧㄢˋ • 察验 chá yàn ㄔㄚˊ ㄧㄢˋ • 查驗 chá yàn ㄔㄚˊ ㄧㄢˋ • 查验 chá yàn ㄔㄚˊ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to examine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to examine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspection
(2) to examine
(2) to examine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspection
(2) to examine
(2) to examine
Bình luận 0